--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đăng quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đăng quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng quang
Your browser does not support the audio element.
+ noun
coronation; enthronement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng quang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đăng quang"
:
ẳng ẳng
ang áng
Những từ có chứa
"đăng quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sacring
coronation
halo
haloes
unclouded
sudanese
clearing
hoveller
registration
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
đăng quang
:
coronation; enthronement